Phiên âm : jiàn zuò.
Hán Việt : tiễn tộ .
Thuần Việt : lên ngôi; đăng cơ; đăng quang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên ngôi; đăng cơ; đăng quang. 即立;登基.