Phiên âm : lù kuàng.
Hán Việt : lộ huống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指路面或道路交通的狀況。例隨時收聽電臺的路況報導便可避開交通壅塞路段。指路面或道路交通的狀況。如:「隨時收聽電臺的路況報導便可避開交通壅塞路段。」
tình hình giao thông (lưu lượng giao thông)。道路的情況(指路面、交通流量等。)。