VN520


              

路柳牆花

Phiên âm : lù liǔ qiáng huā.

Hán Việt : lộ liễu tường hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

路旁的柳樹, 牆邊的野花。比喻不受尊重的女子, 多指娼妓。元.王曄〈水仙子.風流雙漸慣輪鍘〉曲:「從來道水性難拿, 從他赸過, 由他演撒, 終只是個路柳牆花。」《警世通言.卷一一.蘇知縣羅衫再合》:「妾等乃巫山洛水之儔, 非路柳牆花之比。」


Xem tất cả...