Phiên âm : lù dé jiào pài.
Hán Việt : lộ đức giáo phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西元十六世紀初, 由宗教改革家馬丁路德在日耳曼北部創立的基督教新教派。他是新教中最大的一派, 地區以今德國北部和北歐各國為主。也稱為「路德會」、「路德教會」。