Phiên âm : gēn tou.
Hán Việt : cân đầu.
Thuần Việt : ngã; ngã nhào; ngã lộn nhào; bổ nhào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngã; ngã nhào; ngã lộn nhào; bổ nhào(人物等)失去平衡而摔倒或向下弯曲而翻转的动作zāigēntóutrồng cây chuối翻跟头fāngēntóunhào lộn