Phiên âm : gēn cóng.
Hán Việt : cân tòng.
Thuần Việt : theo; đi theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo; đi theo跟随zhǐyào nǐ lǐngtóu gān,wǒ yīdìng gēn cóng nǐ.chỉ cần anh đứng ra làm, tôi nhất định theo anh.tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng旧指随从人员