VN520


              

跟屁虫

Phiên âm : gēn pì chóng.

Hán Việt : cân thí trùng.

Thuần Việt : theo đuôi; chuyên theo đuôi; nịnh bợ; bám đít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo đuôi; chuyên theo đuôi; nịnh bợ; bám đít
(跟屁虫儿)指老跟在别人背后的人(含厌恶意)


Xem tất cả...