Phiên âm : gēn rén.
Hán Việt : cân nhân.
Thuần Việt : lấy chồng; gả chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy chồng; gả chồng指妇女嫁人làm đầy tớ; làm nô bộc给人当仆人người đi theo; người theo hầu (thời xưa)旧指随从的人