VN520


              

跟尾儿

Phiên âm : gēn yǐ r.

Hán Việt : cân vĩ nhân.

Thuần Việt : theo; theo sau; theo đuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo; theo sau; theo đuôi
随后
你先回家吧,我跟尾儿就去。
nǐ xiān huí jiā ba, wǒ gēn yǐ er jiù qù.
anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.


Xem tất cả...