VN520


              

跟着

Phiên âm : gēn zhe.

Hán Việt : cân trứ.

Thuần Việt : theo; đi theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo; đi theo
跟2.
紧接着
听完报告跟着就讨论.
tīng wán bàogào gēnzhe jiù tǎolùn.
nghe xong báo cáo tiếp theo là thảo luận.


Xem tất cả...