Phiên âm : gēn zhe.
Hán Việt : cân trứ.
Thuần Việt : theo; đi theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo; đi theo跟2.紧接着听完报告跟着就讨论.tīng wán bàogào gēnzhe jiù tǎolùn.nghe xong báo cáo tiếp theo là thảo luận.