Phiên âm : gēn suí.
Hán Việt : cân tùy.
Thuần Việt : theo; đi theo, theo dõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo; đi theo, theo dõi跟2.tā cóngxiǎo jiù gēnsuízhe bàba zài shānli dǎliè.từ nhỏ nó đã theo cha vào rừng săn bắn.tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng指随从人员