VN520


              

跟随

Phiên âm : gēn suí.

Hán Việt : cân tùy.

Thuần Việt : theo; đi theo, theo dõi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo; đi theo, theo dõi
跟2.
tā cóngxiǎo jiù gēnsuízhe bàba zài shānli dǎliè.
từ nhỏ nó đã theo cha vào rừng săn bắn.
tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng
指随从人员


Xem tất cả...