VN520


              

距闉

Phiên âm : jù yīn.

Hán Việt : cự nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

積土為闉, 以登城攻敵。《孫子.謀攻》:「修櫓轒轀, 具器械, 三月而後成。距闉, 又三月而後已。」