Phiên âm : jù yīn.
Hán Việt : cự nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積土為闉, 以登城攻敵。《孫子.謀攻》:「修櫓轒轀, 具器械, 三月而後成。距闉, 又三月而後已。」