VN520


              

距离

Phiên âm : jù lí.

Hán Việt : cự li.

Thuần Việt : cách; khoảng cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cách; khoảng cách
在空间或时间上相隔
tiānjīn jùlí běijīng yuē yǒu èrbǎisìshílǐ.
Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
现在距离唐代已经有一千