Phiên âm : jù lí.
Hán Việt : cự li.
Thuần Việt : cách; khoảng cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách; khoảng cách在空间或时间上相隔tiānjīn jùlí běijīng yuē yǒu èrbǎisìshílǐ.Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.现在距离唐代已经有一千