Phiên âm : jù sè.
Hán Việt : cự tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防禦阻止。《史記.卷七.項羽本紀》:「而三分關中, 王秦降將以距塞漢王。」