VN520


              

距躍

Phiên âm : jù yuè.

Hán Việt : cự dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舉身向前跳躍。《左傳.僖公二十八年》:「以君之靈, 不有寧也。距躍三百, 曲踊三百。」2.閉門不出。《文選.王襃.四子講德論》:「今夫子閉門距躍, 專精趨學, 有日矣。」