VN520


              

足高氣揚

Phiên âm : zú gāo qì yáng.

Hán Việt : túc cao khí dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驕傲自滿、得意忘形的樣子。參見「趾高氣揚」條。《東周列國志》第八五回:「羊受觴飲之, 足高氣揚, 大有矜功之色。」
義參「趾高氣揚」。見「趾高氣揚」條。


Xem tất cả...