Phiên âm : zú gāo qì yáng.
Hán Việt : túc cao khí dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驕傲自滿、得意忘形的樣子。參見「趾高氣揚」條。《東周列國志》第八五回:「羊受觴飲之, 足高氣揚, 大有矜功之色。」義參「趾高氣揚」。見「趾高氣揚」條。