Phiên âm : zú shí fēng yī.
Hán Việt : túc thực phong y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生活富裕。元.石君寶《秋胡戲妻》第二折:「從早起, 到晚夕, 上下脣並不曾粘著水米, 甚的是足食豐衣?」《孤本元明雜劇.浣花溪.第一折》:「端的五穀收成, 足食豐衣, 更有那桑麻萬里, 有糧食戶戶堆積。」也作「豐衣足食」。義參「豐衣足食」。見「豐衣足食」條。