Phiên âm : zú bù yú hù.
Hán Việt : túc bất du hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
待在家裡, 閉門自守。《南齊書.卷五四.高逸傳.何求傳》:「仍住吳, 居波若寺。足不踰戶, 人莫見其面。」也作「足不出門」、「足不出戶」。