Phiên âm : zú jīn.
Hán Việt : túc kim.
Thuần Việt : vàng mười; vàng nguyên chất; vàng đủ tuổi; vàng y.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vàng mười; vàng nguyên chất; vàng đủ tuổi; vàng y. 成色十足的金子.