VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
足本
Phiên âm :
zú běn.
Hán Việt :
túc bổn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大字足本《
三國演義
》.
足癬 (zú xiǎn) : túc tiển
足力 (zú lì) : sức chân; sức đôi chân
足赤 (zú chì) : túc xích
足钉 (zú dīng) : đinh giày
足不踰戶 (zú bù yú hù) : túc bất du hộ
足金 (zú jīn) : vàng mười; vàng nguyên chất; vàng đủ tuổi; vàng y
足踝 (zú huái) : túc hõa
足食豐衣 (zú shí fēng yī) : túc thực phong y
足高氣揚 (zú gāo qì yáng) : túc cao khí dương
足 (zú) : TÚC
足跡 (zú jì) : túc tích
足银 (zú yín) : bạc đủ tuổi; bạc ròng
足數 (zú shù) : túc sổ
足见 (zú jiàn) : đủ thấy; có thể thấy rằng
足疗 (zú liáo) : mát xa chân
足球袜 (zú qiú wà) : Tất đá bóng
Xem tất cả...