Phiên âm : zú zhì duō móu.
Hán Việt : TÚC TRÍ ĐA MƯU.
Thuần Việt : đa mưu túc trí; túc trí đa mưu; nhiều mưu trí.
Đồng nghĩa : 老謀深算, .
Trái nghĩa : , .
đa mưu túc trí; túc trí đa mưu; nhiều mưu trí. 智謀很多, 形容善于料事和用計.