VN520


              

足恭

Phiên âm : jù gōng.

Hán Việt : túc cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過於謙恭。《論語.公冶長》:「巧言、令色、足恭, 左丘明恥之, 丘亦恥之。」《儒林外史》第三三回:「道士足恭了一回, 拿出一卷詩來。」


Xem tất cả...