Phiên âm : zú gòu.
Hán Việt : túc cú.
Thuần Việt : đầy đủ; đủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy đủ; đủ达到应有的或能满足需要的程度zúgòu de ránliàonhiên liệu đầy đủ足够的认识zúgòu de rènshìnhận thức đầy đủ已经有这么多了,足够了.yǐjīng yǒu zhème duōle, zúgòule.nhiều thế này rồi, đủ rồi.thoả mãn; hài lòng满足;知足有您这句话就足够了.yǒu nín zh