VN520


              

足够

Phiên âm : zú gòu.

Hán Việt : túc cú.

Thuần Việt : đầy đủ; đủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầy đủ; đủ
达到应有的或能满足需要的程度
zúgòu de ránliào
nhiên liệu đầy đủ
足够的认识
zúgòu de rènshì
nhận thức đầy đủ
已经有这么多了,足够了.
yǐjīng yǒu zhème duōle, zúgòule.
nhiều thế này rồi, đủ rồi.
thoả mãn; hài lòng
满足;知足
有您这句话就足够了.
yǒu nín zh


Xem tất cả...