VN520


              

趕走

Phiên âm : gǎn zǒu.

Hán Việt : cản tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 收留, 收容, .

驅逐使離開。例我把一條在門口徘徊的野狗趕走。
驅趕使離開。如:「他趕走跟在後面的一條野狗。」


Xem tất cả...