Phiên âm : qū yán fù shì.
Hán Việt : xu viêm phụ thế.
Thuần Việt : nịnh nọt; bợ đỡ; nịnh hót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nịnh nọt; bợ đỡ; nịnh hót比喻奉承依附有权有势的人