VN520


              

趋光性

Phiên âm : qū guāng xìng.

Hán Việt : xu quang tính.

Thuần Việt : tính hướng sáng; định hướng dựa vào ánh sáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính hướng sáng; định hướng dựa vào ánh sáng (của một số loài cá và côn trùng)
某些昆虫或鱼类常常奔向有光的地方,这种特性叫做趋光性也叫慕光性