VN520


              

趋势

Phiên âm : qū shì.

Hán Việt : xu thế.

Thuần Việt : xu thế; chiều hướng; xu hướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xu thế; chiều hướng; xu hướng
事物发展的动向
dāngqián shìjiè de zǒngqūshì.
Xu thế chung của thế giới hiện nay.