Phiên âm : qū shì.
Hán Việt : xu thế.
Thuần Việt : xu thế; chiều hướng; xu hướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xu thế; chiều hướng; xu hướng事物发展的动向dāngqián shìjiè de zǒngqūshì.Xu thế chung của thế giới hiện nay.