VN520


              

趋向

Phiên âm : qū xiàng.

Hán Việt : xu hướng.

Thuần Việt : xu hướng; chiều hướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xu hướng; chiều hướng
朝着某个方向发展
趋势