Phiên âm : qū zhī ruò wù.
Hán Việt : xu chi nhược vụ.
Thuần Việt : xua như xua vịt; chạy theo như vịt; đổ xô vào; bon.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xua như xua vịt; chạy theo như vịt; đổ xô vào; bon chen像鸭子一样,成群地跑过去多比喻追逐不正当的事物