VN520


              

越界

Phiên âm : yuè jiè.

Hán Việt : việt giới.

Thuần Việt : vượt ranh giới; vượt biên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vượt ranh giới; vượt biên (vượt qua giới hạn hoặc biên giới). 超越界限或邊界.


Xem tất cả...