Phiên âm : yuè cì.
Hán Việt : việt thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不循順序。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「臣以外屬, 越次備位, 未能奉稱。」《宋史.卷一四.神宗本紀一》:「夏四月乙巳, 詔翰林學士王安石越次入對。」