VN520


              

越次

Phiên âm : yuè cì.

Hán Việt : việt thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不循順序。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「臣以外屬, 越次備位, 未能奉稱。」《宋史.卷一四.神宗本紀一》:「夏四月乙巳, 詔翰林學士王安石越次入對。」


Xem tất cả...