Phiên âm : yuè jī nán fú hú luǎn.
Hán Việt : việt kê nan phục hộc noãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
越雞, 一種身體短小的雞。鵠, 天鵝。此句指越雞不能伏在天鵝卵上使其孵化。語本《莊子.庚桑楚》:「奔蜂不能化藿蠋, 越雞不能伏鵠卵。」比喻自己沒什麼才能, 不能制伏他人。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「小難制大, 如越雞難伏鵠卵。」