Phiên âm : yuè lǐ.
Hán Việt : việt lễ.
Thuần Việt : vượt rào; vượt quá nghi thức; lễ tiết không hợp qu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt rào; vượt quá nghi thức; lễ tiết không hợp quy định; không giữ lễ pháp; không giữ kỷ cương phép tắc不合规定的礼节;不守礼法