Phiên âm : fù dào tāng huǒ.
Hán Việt : phó đạo thang hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻奮不顧身, 不避艱險。《文選.嵇康.與山巨源絕交書》:「長而見羈, 則狂顧頓纓, 赴蹈湯火。」也作「赴湯蹈火」。義參「赴湯蹈火」。見「赴湯蹈火」條。