VN520


              

赴蹈湯火

Phiên âm : fù dào tāng huǒ.

Hán Việt : phó đạo thang hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻奮不顧身, 不避艱險。《文選.嵇康.與山巨源絕交書》:「長而見羈, 則狂顧頓纓, 赴蹈湯火。」也作「赴湯蹈火」。
義參「赴湯蹈火」。見「赴湯蹈火」條。


Xem tất cả...