VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赴難
Phiên âm :
fùnàn.
Hán Việt :
phó nan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
慷慨赴難
赴考 (fù kǎo) : phó khảo
赴愬 (fù sù) : phó tố
赴險如夷 (fù xiǎn rú yí) : phó hiểm như di
赴湯蹈火 (fù tāng dǎo huǒ) : phó thang đạo hỏa
赴水 (fù shuǐ) : phó thủy
赴死如歸 (fù sǐ rú guī) : phó tử như quy
赴火蹈刃 (fù huǒ dào rèn) : phó hỏa đạo nhận
赴湯跳火 (fù tāng tiào huǒ) : phó thang khiêu hỏa
赴汤蹈火 (fù tāng dǎo huǒ) : xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất
赴蹈湯火 (fù dào tāng huǒ) : phó đạo thang hỏa
赴湯投火 (fù tāng tóu huǒ) : phó thang đầu hỏa
赴任 (fù rèn) : đi nhậm chức
赴曲 (fù qǔ) : phó khúc
赴敌 (fù dí) : nghênh địch; ra đánh giặc; ra chiến trường đánh nh
赴蹈 (fù dào) : phó đạo
赴會 (fù huì) : phó hội
Xem tất cả...