VN520


              

赴齋

Phiên âm : fù zhāi.

Hán Việt : phó trai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

化緣、做功德等佛事。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「今日師父赴齋去了, 著我在寺中, 但有探長老的, 便記著, 待師父回來報知。」


Xem tất cả...