VN520


              

赴湯投火

Phiên âm : fù tāng tóu huǒ.

Hán Việt : phó thang đầu hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻奮不顧身, 不避艱難。《三俠五義》第四回:「這有何難?只要你家相公應允, 我就是赴湯投火也是情願的。」也作「赴湯蹈火」。
義參「赴湯蹈火」。見「赴湯蹈火」條。


Xem tất cả...