Phiên âm : fù tāng tóu huǒ.
Hán Việt : phó thang đầu hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻奮不顧身, 不避艱難。《三俠五義》第四回:「這有何難?只要你家相公應允, 我就是赴湯投火也是情願的。」也作「赴湯蹈火」。義參「赴湯蹈火」。見「赴湯蹈火」條。