Phiên âm : zǒu bì.
Hán Việt : tẩu tị.
Thuần Việt : chạy trốn; trốn tránh.
Đồng nghĩa : 逃避, .
Trái nghĩa : , .
chạy trốn; trốn tránh为躲避而走开;逃避zǒubì tā xiāngchạy trốn nơi đất khách quê người走避不及zǒubì bùjíchạy trốn không kịp