VN520


              

走狗

Phiên âm : zǒu gǒu.

Hán Việt : tẩu cẩu.

Thuần Việt : chó săn; tay sai.

Đồng nghĩa : 虎倀, 爪牙, 走卒, .

Trái nghĩa : , .

chó săn; tay sai
本指猎狗,今比喻受人豢养而帮助作恶的人


Xem tất cả...