Phiên âm : zǒu gǒu.
Hán Việt : tẩu cẩu.
Thuần Việt : chó săn; tay sai.
Đồng nghĩa : 虎倀, 爪牙, 走卒, .
Trái nghĩa : , .
chó săn; tay sai本指猎狗,今比喻受人豢养而帮助作恶的人