Phiên âm : zǒu lái zǒu qù.
Hán Việt : tẩu lai tẩu khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來回走動。常出現於人處於思索或焦慮的狀態中。如:「他在那兒走來走去地乾著急, 就是想不出辦法來。」