Phiên âm : zǒu zú.
Hán Việt : tẩu tốt.
Thuần Việt : đầy tớ; tôi tớ; sai dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy tớ; tôi tớ; sai dịch差役,比喻受人豢养而帮助作恶的人