Phiên âm : zǒu tòu.
Hán Việt : tẩu thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洩漏。元.無名氏《千里獨行》第二折:「不想被張虎那個匹夫走透了消息, 曹操倒下了空營。」《水滸傳》第一八回:「去時不要大驚小怪, 只恐怕走透了消息。」