VN520


              

走路子

Phiên âm : zǒu lù zi.

Hán Việt : tẩu lộ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巴結有權勢的人, 以達到某種目的。《二十年目睹之怪現狀》第七五回:「萬一有甚麼人到京裡來走路子, 和他拉個皮條, 也是好的。」也作「走門路」、「走門子」。


Xem tất cả...