VN520


              

走访

Phiên âm : zǒu fǎng.

Hán Việt : tẩu phóng.

Thuần Việt : thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn
访问;拜访
jìzhě zǒufǎng láodòngmófàn.
phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.


Xem tất cả...