VN520


              

走禽

Phiên âm : zǒu qín.

Hán Việt : tẩu cầm.

Thuần Việt : chim chạy; loài chim chạy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim chạy; loài chim chạy (loài chim không biết bay, cánh ngắn và nhỏ, chân lớn và rất mạnh, chỉ chạy trên mặt đất, như đà điểu.)
鸟的一类,这类鸟翅膀短小,脚大而有力,只能在地面行走而不能飞行如食火鸡和鸵鸟


Xem tất cả...