Phiên âm : zǒu le hé shàng zǒu bù liǎo miào.
Hán Việt : tẩu liễu hòa thượng tẩu bất liễu miếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻人無論如何逃避某件事物, 終究還是逃脫不了的。如:「他的產業家眷都在這兒, 走了和尚走不了廟, 只要耐心佈署等待, 難道還怕抓不到嗎?」
khó trốn thoát; khó lòng đào thoát。人雖然走了,家卻無法搬走。比喻難以逃脫。