Phiên âm : zǒu zhe qiáo.
Hán Việt : tẩu trứ tiều.
Thuần Việt : chờ xem; chờ thời; hãy đợi đấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chờ xem; chờ thời; hãy đợi đấy等着瞧等过一段时间在再下结论,再见分晓