Phiên âm : zǒu jiāng hú.
Hán Việt : tẩu giang hồ.
Thuần Việt : đi giang hồ; phiêu bạt giang hồ; đi khắp nơi; đi đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi giang hồ; phiêu bạt giang hồ; đi khắp nơi; đi đây đi đó指四方奔走,靠武艺杂技或医卜星相谋生