VN520


              

走油子

Phiên âm : zǒu yóu zi.

Hán Việt : tẩu du tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

膏藥的脂油外溢。如:「那藥膏放太久走油子了, 再去買新的好了。」


Xem tất cả...