VN520


              

走板

Phiên âm : zǒu bǎn.

Hán Việt : tẩu bản.

Thuần Việt : sai nhịp; lạc điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sai nhịp; lạc điệu
指唱戏不合板眼
(走板儿)比喻说话离开主题或不恰当
你的话走板了.
nǐ dehuà zǒubǎn le.
anh nói đi nói lại nói lạc đề rồi.
他说着说着就走了板儿.
tā shuōzhe shuōzhe jiù zǒule bǎn er.
anh ấy nói lạc đề rồi.


Xem tất cả...